Bảng so sánh những thái độ gần giống hoặc đối chọi nhau, nhưng màu xanh dương là tốt, màu đỏ là xấu

Bên trái là tiếng Anh, bên phải là bản dịch tiếng Việt

Trích từ chương 9 cuốn Power vs Force

abundant excessive
accepting rejecting
admitting denying
aesthetic artsy
agreeable condescending
allowing controlling
appreciative envious
approving critical
attractive seductive
authoritative dogmatic
aware preoccupied
balanced extreme
beautiful glamorous
being having
believing insisting
brilliant clever
candid calculating
carefree frivolous
challenged impeded
charitable prodigal
cheerful manic
cherishing prizing
choosing-to having-to
civil formal
concerned judgmental
conciliatory inflexible
confident arrogant
confronting harassing
conscious unaware
considerate indulgent
constructive destructive
contending competing
courageous reckless
defending attacking
democratic dictatorial
detached removed
determined stubborn
devoted possessive
diplomatic deceptive
doing getting
educating persuading
egalitarian elitist
empathetic pitying
encouraging promoting
energetic agitated
enlivening exhausting
envisioning picturing
equal superior
erotic lustful
essential apparent
eternal temporal
ethical equivocal
excellent adequate
experienced cynical
fair scrupulous
fertile luxuriant
flexible rigid
forgiving condemning
free regulated
generous petty
gentle rough
gifted lucky
giving taking
global local
gracious decorous
grateful indebted
harmonious disruptive
healing irritating
helpful meddling
holistic analytic
honest legal
honoring enshrining
humble diffident
humorous somber
impartial righteous
ingenious scheming
inspired mundane
intentional calculating
intuitive literal
inventive prosaic
inviting urging
involved obsessed
joyful pleasurable
just punitive
kind cruel
leading coercing
liberating restricting
long-term immediate
loyal chauvinistic
merciful permissive
modest haughty
natural artificial
noble pompous
nurturing draining
observant suspicious
open secretive
optimistic pessimistic
orderly confused
outgoing reserved
patient avid
patriotic nationalistic
peaceful belligerent
polite obsequious
powerful forceful
praising flattering
principled expedient
privileged entitled
prolife barren
purposeful desirous
receiving grasping
freeing tenacious
reliant dependent
requesting demanding
respectful demeaning
responsible guilty
satisfied sated
selective exclusive
serene dull
serving ambitious
sharing hoarding
significant important
sober intoxicated
spontaneous impulsive
spiritual materialistic
steadfast faltering
striving struggling
surrendering worrying
tender hard
thoughtful pedantic
thrifty cheap
timeless faddish
tolerant prejudiced
tractable contrary
trusting gullible
truthful false
unifying dividing
unselfish self-seeking
valuing exploitive
virtuous celebrated
warm feverish
phong phú quá đáng
chấp nhận từ chối
thừa nhận phủ nhận
thẩm mỹ artsy
dễ thương cao ngạo
cho phép kiểm soát
tán thưởng ghen ghét
phê duyệt chỉ trích
hấp dẫn dụ dỗ
có quyền lực độc đoán
biết ưu tư
cân bằng thái cực
đẹp hào nhoáng
hiện hữu sở hữu
tin tưởng nhấn mạnh
sáng suốt lanh lợi
thật thà tính toán
không lo lắng nhẹ dạ
thách thức cản trở
làm từ thiện hoang phí
vui vẻ hưng phấn
trân trọng quư chuộng
lựa chọn để làm bắt buộc phải làm
văn minh theo lề lối
quan tâm phê phán
ḥa hoăn cứng nhắc
tự tin kiêu ngạo
đương đầu sách nhiễu
ư thức vô ư
tôn trọng nhu nhược
xây dựng phá hoại
phấn đấu cạnh tranh
can đảm liều lĩnh
bảo vệ tấn công
dân chủ độc tài
không dính líu bị loại bỏ
quyết định cứng đầu
tận tâm, hết ḷng chiếm hữu
ngoại giao lừa đảo
làm ra lấy đi
giáo dục thuyết phục
b́nh đẳng tinh hoa
đồng cảm thương hại
khích lệ tung hô
có năng lực lo lắng
lên tinh thần kiệt sức
vẽ ra tương lai tưởng tượng
b́nh đẳng cao cấp
gợi cảm dâm dục
điều cốt yếu bề ngoài
vĩnh viễn tạm thời
đạo đức mơ hồ
xuất sắc tạm đủ
có kinh nghiệm hoài nghi
vừa phải, hợp lư quá kỹ lưỡng
ph́ nhiêu xum xuê
mềm dẻo cứng rắn
khoan dung lên án
tự do quy định
hào phóng nhỏ mọn
dịu dàng thô kệch
có năng khiếu may mắn
cho đi lấy lại
toàn cầu địa phương
thanh tao trang điểm
tri ân mang nợ
hài ḥa gây rối
chữa lành gây khó chịu
giúp ích can thiệp
toàn diện phân tích
lương thiện hợp pháp
tôn vinh tôn thờ
khiêm tốn thiếu tự tin
khôi hài ảm đạm
công b́nh đúng luật
khéo léo mưu lược
cảm hứng trần tục
cố t́nh tính toán
cảm nhận bằng trực giác chính xác, đơn giản
phát minh tầm thường
mời thúc giục
liên quan bị ám ảnh
hân hoan thích thú
đúng đắn trừng phạt
tử tế hung ác
lănh đạo bắt ép
giải phóng hạn chế
lâu dài lập tức
trung thành yêu nước
rộng lượng nhu nhược
khiêm tốn kiêu căng
tự nhiên giả dối
cao quư kiêu ngạo
nuôi dưỡng làm mệt
quan sát nghi ngờ
rơ ràng bí mật
lạc quan bi quan
có trật tự bối rối
hướng ngoaị kín đáo
kiên nhẫn thèm khát
ái quốc chủ nghĩa quốc gia
ḥa b́nh chiến tranh
lịch sự khúm núm
quyền lực sức mạnh
ca ngợi nịnh hót
đúng nguyên tắc mưu mẹo
đặc quyền được phép
sinh động cằn cỗi
có mục đích thèm muốn
nhận được tham lam
giải phóng giữ chặt
tín nhiệm lệ thuộc
yêu cầu đ̣i hỏi
tôn kính hạ thấp phẩm giá
chịu trách nhiệm tội lỗi
hài ḷng dư thừa
chọn lựa độc quyền
êm đềm đần độn
phục vụ đầy tham vọng
chia sẻ tích trữ
có ư nghĩa quan trọng hóa
tỉnh táo say
tự phát bốc đồng
duy tinh thần duy vật
cương quyết không vững
phấn đấu đấu tranh
nhường bước lo ngại
mềm cứng
suy nghĩ chu đáo ra vẻ mô phạm
tiết kiệm rẻ rúng
vĩnh viễn thời thượng
khoan dung thành kiến
nhường nhịn chống báng
tin tưởng dễ tin
đúng sự thật sai
hợp nhất chia rẽ
không ích kỷ ích kỷ
tôn trọng bóc lột
đức hạnh nổi tiếng
ấm áp bị kích thích, nóng nảy